|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rỉ tai
| [rỉ tai] | | | Whisper in someone's ear. | | | Rì tai nhau những chuyện bí mật | | To whisper in each other's ears secret things. |
Whisper in someone's ear Rì tai nhau những chuyện bí mật To whisper in each other's ears secret things
|
|
|
|